bung xung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bung xung+ noun
- Stooge, scapegoat
- đứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cười
to act as a stooge and expose oneself to public ridicule
- đứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cười
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bung xung"
- Những từ có chứa "bung xung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fall-guy scapegoat whipping-boy figure-head stalking-horse strum bung volunteer dummy conflict more...
Lượt xem: 664