--

bung xung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bung xung

+ noun  

  • Stooge, scapegoat
    • đứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cười
      to act as a stooge and expose oneself to public ridicule
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bung xung"
Lượt xem: 664